1. Arithmetic Operators (Toán tử số học trong C++)

Trong C++ toán tử số học là những ký hiệu đặc biệt, được sử dụng để thực hiện các phép toán số học cơ bản như: (+) cộng, (-) trừ, (*) nhân, (/) chia, (%) chia lấy dư, (++) tăng một đơn vị, (--) giảm một đơn vị.

Các toán tử số học được áp dụng trên các kiểu dữ liệu số học, các toán tử số học là thành phần được xem là cơ bản và quan trọng nhất trong ngôn ngữ lập trình C++.

1.1 Các toán tử số học cơ bản trong C++

  • (+) cộng: Thực hiện phép cộng hai số.
  • (-) trừ: Thực hiện phép trừ hai số.
  • (*) nhân: Thực hiện phép nhân hai số.
  • (/) chia: Thực hiện phép chia hai số.
  • (%) chia lấy dư: Lấy phần dư của phép chia hai số nguyên.
  • (++) tăng một đơn vị: Tăng giá trị của biến lên 1 đơn vị.
  • (--) giảm một đơn vị: Giảm giá trị của biến đi 1 đơn vị.

1.2 Những lưu ý khi sử dụng toán tử số học

  • Thứ tự ưu tiên của toán tử: Các toán tử số học có thứ tự ưu tiên khác nhau. Ví dụ, phép nhân và chia có ưu tiên cao hơn phép cộng và trừ. Bạn có thể sử dụng dấu ngoặc để thay đổi thứ tự ưu tiên.
  • Kiểu dữ liệu: Khi thực hiện các phép toán số học, cần chú ý đến kiểu dữ liệu của các biến để tránh lỗi tràn số hoặc mất dữ liệu.
  • Toán tử tăng giảm: Toán tử tăng và giảm có thể được đặt trước hoặc sau biến. Nếu đặt trước, giá trị của biến sẽ được tăng hoặc giảm trước khi sử dụng trong biểu thức. Nếu đặt sau, giá trị của biến sẽ được tăng hoặc giảm sau khi sử dụng trong biểu thức.

1.3 Ví dụ về toán tử số học trong C++

#include < iostream >using namespace std;int main() {int a = 10, b = 5;int sum = a + b;int difference = a - b;int product = a * b;int quotient = a / b;int remainder = a % b;cout << "Sum: " << sum << endl;cout << "Difference: " << difference << endl;cout << "Product: " << product << endl;cout << "Quotient: " << quotient << endl;cout << "Remainder: " << remainder << endl;// Toán tử tăng giảma++; // a = 11b--; // b = 4cout << "a after increment: " << a << endl;cout << "b after decrement: " << b << endl;return 0;
} 

1.4 Bài tập luyện tập về toán tử số học trong C++

  1. Viết chương trình tính chu vi và diện tích hình chữ nhật.
  2. Viết chương trình đổi nhiệt độ từ độ C sang độ F.
  3. Viết chương trình tính tổng các số từ 1 đến n.
  4. Viết chương trình kiểm tra xem một số có phải là số chẵn hay không.
  5. Viết chương trình tìm ước chung lớn nhất của hai số.
  6. Viết chương trình tìm bội chung nhỏ nhất của hai số.
  7. Viết chương trình tính giai thừa của một số.
  8. Viết chương trình kiểm tra xem một số có phải là số nguyên tố hay không.
  9. Viết chương trình tính số Fibonacci thứ n.
  10. Viết chương trình giải phương trình bậc 2.

2. Logical Operators (Toán tử Logic trong C++)

Toán tử logic trong C++ được sử dụng để kết hợp các điều kiện và đưa ra quyết định dựa trên kết quả của các điều kiện đó. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát luồng thực hiện của chương trình, cho phép bạn tạo ra các chương trình phức tạp và linh hoạt hơn.

2.2 Các toán tử Logic cơ bản trong C++

  • (&&) AND: Trả về true (đúng) khi cả hai điều kiện đều đúng.
  • (||) OR: Trả về true khi ít nhất một trong hai điều kiện đúng.
  • (!) NOT: Đảo ngược giá trị logic của một điều kiện.

2.3 Bảng chân lý toán tử Logic trong C++

Bảng chân lý giúp chúng ta hiểu rõ cách các toán tử logic hoạt động và từ đó sử dụng chúng một cách hiệu quả

A B A&&B A||B !A !B
True True True True False False
True False False True False True
False True False True True False
False False False False True True

Toán tử logic được sử dụng rộng rãi trong lập trình C++ để:

  • Kiểm tra điều kiện: Ví dụ: kiểm tra xem một số có chia hết cho 2 và 3 hay không.
  • Điều khiển luồng chương trình: Ví dụ: sử dụng trong câu lệnh if-else, vòng lặp for, while để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của các biểu thức logic.
  • Xây dựng các biểu thức logic phức tạp: Kết hợp nhiều toán tử logic để tạo ra các biểu thức logic phức tạp hơn.

3. Loops: for/while

 

4. Bitwise Operators